đếm số |
BƯỚC
|
hướng mặt |
tư thế đứng của bàn chân |
lối đếm 1 |
lối đếm 2 |
đề pa |
chân trái dậm tại chỗ
|
Không đổi hướng
|
Chân trái nằm sau chân phải |
Bùm |
Q |
1
|
Chân phải bước lui sau chân trái |
không đổi hướng
|
Chân trái nằm trước chân phải |
chách |
Q |
2
|
Chân trái hơi nhấc lên khỏi mặt sàn |
không đổi hướng
|
Chân trái nằm trước chân phải |
à |
à |
3 |
chấm nhẹ Chân trái xuống mặt sàn |
không đổi hướng
|
Chân trái nằm trước chân phải |
Bùm |
Q |
1 |
Chân trái bước lui và ngang về hướng tay trái (đồng thời xoay mũi chân & thân mình về hướng tay phải ) |
hơi xoay về hướng tay phải |
Chân trái nằm sau chân phải |
chách |
Q |
2 |
Chân phải hơi nhấc lên khỏi mặt sàn đồng thời kéo về gần trước mũi chân trái |
hướng tay phải |
Chân trái nằm sau chân phải |
à |
à |
3 |
Chấm nhẹ Chân phải xuống mặt sàn |
hướng tay phải |
Chân trái nằm sau chân phải |
Bùm |
Q |
1 |
chân phải dậm tại chỗ |
hướng tay phải |
Chân trái nằm sau chân phải |
chách
|
Q |
2 |
Chân trái dậm tại chỗ |
hướng tay phải |
Chân trái nằm sau chân phải |
Bùm |
Q |