Thi chứng chỉ IDTA Latin Student Viết bởi Vuchidung

Tầm quan trọng của kỳ thi này là đánh giá những hiểu biết rất cơ bản của thí sinh về các vũ điệu Latin

Phần thực hành
Sau phần thực hành chung như đã nêu ở trên, thí sinh được yêu cầu thực hiện solo không có nhạc bước nữ cũng như bước nam hai vũ hình trong mỗi vũ điệu thuộc danh mục của Student với nhạc cảm cần thiết trong mỗi bước chân. Thí sinh cũng được yêu cầu thực hiện solo chuyển động cơ bản với âm nhạc của hai vũ điệu mà giám khảo yêu cầu.

Phần lý thuyết
Thí sinh phải giải thích được những khái niệm về nhịp (time signature), nhịp độ (tempo), nhịp phách (rhythm), tư thế thân người và các đề mục trong mỗi vũ hình thuộc giáo trình Student.

Câu hỏi bắt buộc.
Thí sinh phải mô tả được những chuyển động cơ bản và vũ hình sau :

RUMBA - Bước Dạo Tiến (Forward Walk), Bước Dạo Lùi (Backward Walk)

SAMBA - Chuyển động nảy (Samba Bounce Action)

PASO DOBLE - Chuyển động cơ bản (Basic Movement), mổ chân tại chỗ (Sur Place), bước Kích bò (Appel)

CHA CHA CHA - Bước Chasse Trái và Phải (Chasse to L and R)

JIVE - Bước Chasse Trái và Phải (Chssse to L and R)

CHUYỂN ĐỘNG VÀ VŨ HÌNH CƠ BẢN

RUMBA
1. Bước Dạo Tiến (Forward Walk)
2. Bước dạo Lùi (Backward Walk)
3. Chuyển động cơ bản (Basic Movement)
4. Fan (Fan)
5. Hockey Stick (Hockey Stick)
6. Quay trái đơn (Spot Turn to Left)
7. Quay phải dưới tay (Underarm Turn to R)
8. Quay phải đơn (Spot Turn to R)
9. Quay trái dưới tay (Underarm Turn to L)
10. Niu York (New York - Check from CPP)
11. Niu York (Check from PP)
12. Quay tại chỗ (Natural Top)

SAMBA
1. Chuyển động cơ bản thuận (Natural Basic Movement)
2. Chuyển động cơ bản ngược (Reverse Basic Movement)
3. Cơ bản dịch chuyển (Progressive Basic Movement)
4. Samba Whisk trái và phải (Samba Whisk to L and R)
5. Bước Dạo Samba (Promenade Samba Walks)
6. Bước Rock đóng (Closed Rocks on RF and LF)
7. Quay ngược (Reverse Turn)

PASO DOBLE
1. Chuyển động cơ bản (Basic Movement)
2. Mổ chân tại chỗ (Sur Place)
3. Kích bò (Appel)
4. Bước Chasse phải (Chasse to R)
5. Bước Chasse trái (Chasse to L)
6. Huit
7. Tấn công (Attack)
8. Dạo (Promenade)

CHA CHA CHA
1. Chasse trái (Cha Cha Cha Chasse L LRL)
2. Chasse phải (Cha Cha Cha Chasse R RLR)
3. Bước khoá tiến chân trái (Cha Cha Cha Lock Forward LRL)
4. Bước khoá tiến chân phải (Cha Cha Cha Lock Forward RLR)
5. Bước khoá lùi CT ( Cha Cha Cha Lock Backward LRL)
6. Bước khoá lùi CP (Cha Cha Cha Lock Backward RLR)
7. Lùi chéo (Time Step)
8. Chuyển động cơ bản đóng (Closed Basic Movement)
9. Chuyển động cơ bản mở (Open Basic Movement)
10. Fan
11. Hockey Stick
12. Bước Check từ thế Mở CPP (Check from Open CPP(, (New York)
13. Bước Check từ thế PP (Check from Open PP), (New York)
14. Quay đơn trái (Spot Turn to L)
15. Quay phải dưới tay (Underarm Turn to R)
16. Quay đơn phải (Spot Turn to R)
17. Quay trái dưới tay (Underarm Turn to L)

JIVE
1. Jive chasse trái TPT (Jive Chasse to L LRL)
2. Jive chasse phải PTP (Jive Chasse to R RLR)
3. Cơ bản tại chỗ (Basic in Place)
4. Cơ bản chéo chân (Basic in Fallaway)
5. Đổi chỗ phải qua trái (Change of Place R to L)
6. Đổi chỗ phải qua trái (Change Place L to R)
7. Bước kết nối (Link)
8. Bước Whip (Whip)